Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
right hand


noun
the hand that is on the right side of the body (Freq. 3)
- he writes with his right hand but pitches with his left
- hit him with quick rights to the body
Syn:
right
Hypernyms:
hand, manus, mitt, paw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.